1 |
cá thudt. Loài cá biển mình dài, thịt nhiều nạc: Cơm nắm ăn với cá thu.
|
2 |
cá thucá biển sống ở tầng mặt, thân dẹp, hình thoi, gốc đuôi hẹp, thịt ngon.
|
3 |
cá thuCá thu là tên chung áp dụng cho một số loài cá khác nhau chủ yếu là thuộc họ Cá thu ngừ. Chúng sinh sống cả ở các vùng biển nhiệt đới và biển ôn đới. Phần lớn các loại cá thu sống xa bờ ở môi trường đ [..]
|
4 |
cá thu Loài cá biển mình dài, thịt nhiều nạc. | : ''Cơm nắm ăn với '''cá thu'''.''
|
5 |
cá thudt. Loài cá biển mình dài, thịt nhiều nạc: Cơm nắm ăn với cá thu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá thu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cá thu": . cá thu cao thủ cầu thủ [..]
|
<< cá kho | cách ngôn >> |