Ý nghĩa của từ bảnh là gì:
bảnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ bảnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bảnh mình

1

12 Thumbs up   3 Thumbs down

bảnh


Sang và đẹp một cách khác thường | : ''Diện '''bảnh'''.'' | Cừ, giỏi | : ''Tay lao động '''bảnh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

10 Thumbs up   4 Thumbs down

bảnh


trông mặt mũi sáng sủa, dễ nhìn, ăn diện đồ mới, đẹp, tươm tất
Nguồn: tudienlong.com (offline)

3

7 Thumbs up   3 Thumbs down

bảnh


t. 1 (kng.). Sang và đẹp một cách khác thường. Diện bảnh. 2 (ph.). Cừ, giỏi. Tay lao động bảnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bảnh": . banh bành [..]
Nguồn: vdict.com

4

5 Thumbs up   2 Thumbs down

bảnh


t. 1 (kng.). Sang và đẹp một cách khác thường. Diện bảnh. 2 (ph.). Cừ, giỏi. Tay lao động bảnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

4 Thumbs up   3 Thumbs down

bảnh


(Khẩu ngữ) (vẻ bên ngoài) sang và đẹp một cách chải chuốt bảnh trai diện bảnh anh chàng trông rất bảnh Đồng nghĩa: điển (Phương ngữ) cừ, giỏi làm được nh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< множить bảnh bao >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa