1 |
byeCó nghĩa là mình chào(hoặc tạm biệt).
|
2 |
byeMiễn đấu để lọt tiếp vào vòng đấu kế (thường là vòng hai) của giải đấu. Một tay vợt được xếp hạt giống thì thường được tặng thưởng cho một bye nếu không đủ số lượng tay vợt tham dự tại bảng đấu. [..]
|
3 |
bye Thứ yếu, phụ. | : '''''bye''' road'' — những con đường phụ | Cái thứ yếu, cái phụ. | Viết tắt cho goodbye (tạm biệt nhé). Từ cấu tạo này thường dụng khi người dùng rời khỏi cuộc nói chuyện, trong k [..]
|
4 |
byengười rời một giải đấu bởi bỏ cuộc khi chưa thi đấu.
|
5 |
bye[bai]|tính từ|danh từ|thán từ|Tất cảtính từ thứ yếu, phụbye road những con đường phụdanh từ cái thứ yếu, cái phụ ( crickê) điểm tính từ một quả bóng lọt qua người cầm gậy mà người này không đánh trúng [..]
|
<< gg | password >> |