1 |
bullshit Chuyện phiếm. | Chuyện nhảm nhí. | Phân bò. | Đi ỉa. | Lừa gạt (một cách chọc). | Tỏ ý ngạc nghiên.
|
2 |
bullshitTiếng lóng tục 1. Dùng như danh từ: chuyện vô nghĩa, nhảm nhí, chuyện tào lao, vớ vẩn 2. Dùng như động từ: nói chuyện nhảm nhí với mục đích cố gắng lừa gạt ai đó
|
3 |
bullshitThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< bullet | burglar >> |