1 |
bullet Đạn (súng trường, súng lục). | : ''dumdum '''bullet''''' — đạn đum đum | (quân sự), (từ lóng) hạt đậu.
|
2 |
bullet['bulit]|danh từ đạn (súng trường, súng lục)dumdum bullet đạn đum đum ( số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậuto bite the bullet xem bite Chuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
bullet| bullet bullet (blʹĭt) noun 1. a. A usually metal projectile in the shape of a pointed cylinder or a ball that is expelled from a firearm, especially a rifle or a handgun. b. Suc [..]
|
<< biography | bullshit >> |