Ý nghĩa của từ broken là gì:
broken nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ broken. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa broken mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

broken


| broken broken (brōʹkən) verb Past participle of break. adjective 1. a. Forcibly separated into two or more pieces; fractured: a broken arm; broken glass. b. Sundered by divorce, se [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

broken


(for example broken bone, broken arm, or broken leg) gẫy (xương / tay / xương)
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

broken


['broukən]|động tính từ quá khứ của break|tính từ|Tất cảđộng tính từ quá khứ của break tính từ bị gãy, bị vỡ vụnbroken bread bánh mì vụnbroken meat thịt vụn; thịt thừabroken tea chè vụn đứt quãng, chậ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< baby white >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa