1 |
broken| broken broken (brōʹkən) verb Past participle of break. adjective 1. a. Forcibly separated into two or more pieces; fractured: a broken arm; broken glass. b. Sundered by divorce, se [..]
|
2 |
broken(for example broken bone, broken arm, or broken leg) gẫy (xương / tay / xương)
|
3 |
broken['broukən]|động tính từ quá khứ của break|tính từ|Tất cảđộng tính từ quá khứ của break tính từ bị gãy, bị vỡ vụnbroken bread bánh mì vụnbroken meat thịt vụn; thịt thừabroken tea chè vụn đứt quãng, chậ [..]
|
<< baby | white >> |