1 |
biệt tài Tài năng đặc biệt, hiếm thấy. | : ''Có '''biệt tài'''.'' | : '''''Biệt tài''' về âm nhạc.''
|
2 |
biệt tàidt. Tài năng đặc biệt, hiếm thấy: có biệt tài biệt tài về âm nhạc.
|
3 |
biệt tàidt. Tài năng đặc biệt, hiếm thấy: có biệt tài biệt tài về âm nhạc.
|
4 |
biệt tàitài năng đặc biệt, hiếm có có biệt tài về hội hoạ Đồng nghĩa: đặc tài
|
<< biệt thự | bom nguyên tử >> |