1 |
biệt danhdt. Tên riêng khác với tên vốn có: gọi theo biệt danh có nhiều biệt danh khác nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biệt danh". Những từ có chứa "biệt danh" in its definition in Vietnamese. Viet [..]
|
2 |
biệt danh Tên riêng khác với tên vốn có. | : ''Gọi theo '''biệt danh'''.'' | : ''Có nhiều '''biệt danh''' khác nhau.''
|
3 |
biệt danhdt. Tên riêng khác với tên vốn có: gọi theo biệt danh có nhiều biệt danh khác nhau.
|
4 |
biệt danh(Khẩu ngữ) tên (người) ngoài tên chính thức thường gọi (thường do những người xung quanh dựa vào đặc điểm, tư cách mà đặt ra). [..]
|
5 |
biệt danhasdad
|
<< biện hộ | biệt hiệu >> |