1 |
biểu lộđgt. Thể hiện ra ngoài, để lộ ra ngoài: biểu lộ tình cảm biểu lộ sự đồng tình, đồng ý.
|
2 |
biểu lộ Thể hiện ra ngoài, để lộ ra ngoài. | : '''''Biểu lộ''' tình cảm.'' | : '''''Biểu lộ''' sự đồng tình, đồng ý.''
|
3 |
biểu lộđgt. Thể hiện ra ngoài, để lộ ra ngoài: biểu lộ tình cảm biểu lộ sự đồng tình, đồng ý.
|
4 |
biểu lộcho thấy rõ (tư tưởng, tình cảm) một cách tự nhiên nụ cười biểu lộ sự thông cảm ánh mắt biểu lộ vẻ ngạc nhiên Đồng nghĩa: biểu hiện, biểu thị, bộc lộ, thể [..]
|
5 |
biểu lộvyañjayati (vi + añj + a)
|
<< biển lận | biểu ngữ >> |