1 |
biền biệtt. Không để lại, không có tin tức gì cả. Đi biền biệt. Tin tức cứ biền biệt.
|
2 |
biền biệtt. Không để lại, không có tin tức gì cả. Đi biền biệt. Tin tức cứ biền biệt.
|
3 |
biền biệt(đi, vắng) rất lâu mà không có tin tức gì đi biền biệt không về "Cụ chỉ biết buồn và giận, bởi con cụ quanh năm cứ biền biệt phương xa." (LKhai; [..]
|
4 |
biền biệt Không để lại, không có tin tức gì cả. | :''Đi '''biền biệt'''.'' | :Tin tức cứ '''biền biệt'''.
|
<< biến thể | biển thủ >> |