Ý nghĩa của từ biếm họa là gì:
biếm họa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ biếm họa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa biếm họa mình

1

9 Thumbs up   1 Thumbs down

biếm họa


biếm hoạ d. Tranh châm biếm gây cười. Bức biếm hoạ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biếm họa". Những từ có chứa "biếm họa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . biết biế [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   1 Thumbs down

biếm họa


Chuyện cười
Nguồn: dream4life.co (offline)

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

biếm họa


Biếm hoạ. | Tranh châm biếm gây cười. | : ''Bức '''biếm hoạ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

5 Thumbs up   3 Thumbs down

biếm họa


biếm hoạ d. Tranh châm biếm gây cười. Bức biếm hoạ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

5 Thumbs up   6 Thumbs down

biếm họa


Biếm họa là một khái niêm trừu tương nhưng nói đơn thuần thì biếm họa là hình ảnh trâm biếm. Có sự đã kích
Ẩn danh - Ngày 05 tháng 12 năm 2016





<< ủy viên ủy thác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa