1 |
biếm họabiếm hoạ d. Tranh châm biếm gây cười. Bức biếm hoạ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biếm họa". Những từ có chứa "biếm họa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . biết biế [..]
|
2 |
biếm họaChuyện cười
|
3 |
biếm họa Biếm hoạ. | Tranh châm biếm gây cười. | : ''Bức '''biếm hoạ'''.''
|
4 |
biếm họabiếm hoạ d. Tranh châm biếm gây cười. Bức biếm hoạ.
|
5 |
biếm họaBiếm họa là một khái niêm trừu tương nhưng nói đơn thuần thì biếm họa là hình ảnh trâm biếm. Có sự đã kích
|
<< ủy viên | ủy thác >> |