1 |
bao tay Tất tay (thường của trẻ sơ sinh). | Túi nhỏ, thon để bao tay người chết.
|
2 |
bao taydt. 1. Tất tay (thường của trẻ sơ sinh). 2. Túi nhỏ, thon để bao tay người chết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao tay". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bao tay": . bao tay bắt tay [..]
|
3 |
bao taydt. 1. Tất tay (thường của trẻ sơ sinh). 2. Túi nhỏ, thon để bao tay người chết.
|
4 |
bao tayvật khâu bằng vải dùng để mang vào tay cho trẻ sơ sinh. (Phương ngữ) găng tay đeo bao tay
|
5 |
bao taylavaṅga (trung)
|
<< bao lơn | bao thơ >> |