1 |
bao bì Đồ dùng làm vỏ bọc ở ngoài để đựng, để đóng gói hàng hoá (nói khái quát). | : ''Hàng không đóng gói được vì thiếu '''bao bì'''.'' | : ''Sản xuất chai lọ làm '''bao bì''' cho ngành dược.'' | Việc bao [..]
|
2 |
bao bìd. 1 Đồ dùng làm vỏ bọc ở ngoài để đựng, để đóng gói hàng hoá (nói khái quát). Hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì. Sản xuất chai lọ làm bao bì cho ngành dược. 2 Việc bao bọc bằng vật liệu thích [..]
|
3 |
bao bìd. 1 Đồ dùng làm vỏ bọc ở ngoài để đựng, để đóng gói hàng hoá (nói khái quát). Hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì. Sản xuất chai lọ làm bao bì cho ngành dược. 2 Việc bao bọc bằng vật liệu thích hợp để chứa đựng, bảo quản, chèn lót và chuyên chở hàng hoá.
|
4 |
bao bìđồ dùng làm vỏ bọc ở ngoài để đựng, để đóng gói hàng hoá (nói khái quát) sản xuất bao bì hàng tốt, bao bì, mẫ [..]
|
<< обнимать | be >> |