1 |
banh Nơi giam tù bị kết án nặng trong một số khu nhà tù lớn dưới chế độ tư bản, thực dân. | : ''Các '''banh''' ở Côn Đảo.'' | . Bóng. | : ''Đá '''banh'''.'' | . Tan tành, vụn nát. | : ''Phá '''banh''' [..]
|
2 |
banh1 d. Nơi giam tù bị kết án nặng trong một số khu nhà tù lớn dưới chế độ tư bản, thực dân. Các banh ở Côn Đảo.2 d. (ph.). Bóng. Đá banh.3 đg. Mở to hai bên ra. Banh mắt nhìn. Banh ngực (ph.; phanh áo r [..]
|
3 |
banh1 d. Nơi giam tù bị kết án nặng trong một số khu nhà tù lớn dưới chế độ tư bản, thực dân. Các banh ở Côn Đảo. 2 d. (ph.). Bóng. Đá banh. 3 đg. Mở to hai bên ra. Banh mắt nhìn. Banh ngực (ph.; phanh áo ra). 4 t. (ph.; thường dùng phụ sau đg.). Tan tành, vụn nát. Phá banh ấp chiến lược. [..]
|
4 |
banh(Phương ngữ) bóng chơi đá banh Động từ mở to hai bên ra banh mắt nhìn trời lạnh đừng có banh ngực áo ra "Nó dùng hai ngón tay banh họ [..]
|
5 |
banh trong tỉnh|image_map1 = |mapsize1 = |map_caption1 =|pushpin_map = |pushpin_label_position = |subdivision_type = Quốc gia|subdivision_name = [..]
|
6 |
banh
|
<< bành | Giả nai >> |