1 |
bang giao Giao thiệp giữa nước này với nước khác. | : ''Quan hệ '''bang giao'''.''
|
2 |
bang giaođg. Giao thiệp giữa nước này với nước khác. Quan hệ bang giao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bang giao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bang giao": . bàn giao bang giao Bằng Giã. Nhữ [..]
|
3 |
bang giaođg. Giao thiệp giữa nước này với nước khác. Quan hệ bang giao.
|
4 |
bang giaogiao thiệp về mặt nhà nước giữa nước này với nước khác quan hệ bang giao giữa hai nước
|
<< ba ba | bao hàm >> |