1 |
bae1. Cách nói ngắn của từ "Babe". cũng có thể chỉ người yêu, người bạn thích,... "sweetie", "crush", "sweetheart" example: Bae, I love you so much. 2. Từ viết tắt: - Bachelor of Aeronautical Engineering - Bachelor of Agricultural Engineering - Bachelor of Architectural Engineering - Bachelor of Art Education - Bachelor of Arts in Education
|
2 |
baeLà từ viết tắt của cụm từ Before Anyone Else, nghĩa là "trước một ai khác". Từ này cũng tương tự như từ "babe", là cách gọi thân mật với người mình yêu như vợ/ chồng, bạn trai/ bạn gái. Ngoài ra, BAE trong BAE System là tập đoàn sản xuất vũ khí hàng đầu thế giới của Anh.
|
3 |
baebae , i want to say that i.... , but im really worry that time is not enough to say like this, give me more time , please . thanks for you already came and in by me side.
|
<< uoc mo | vu bao >> |