Ý nghĩa của từ ba la mật là gì:
ba la mật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ba la mật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ba la mật mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ba la mật


pāramī (nữ)
Nguồn: phathoc.net

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ba la mật


Chủ đề Lịch sử Thích-ca Mâu-ni Các đệ tử Tứ diệu đế Duyên khởi Vô thường Khổ · Vô ngã Trung đạo · Tính không Ngũ uẩn Nghiệp chướng · Đầu thai Luân hồi Tam bảo Giới · Sự cứu cánh Thiền (Phật giáo) [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   6 Thumbs down

ba la mật


Pàramita (S) derived from parama highest, acme, is intp as to cross over from this shore of births and deaths to the other shore, or nirvàna. Transcendental perfection.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)





<< an lạc bửa đầu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa