1 |
ba chân bốn cẳng(kng.). (Đi) hết sức nhanh, hết sức vội vã.
|
2 |
ba chân bốn cẳng . (Đi) hết sức nhanh, hết sức vội vã.
|
3 |
ba chân bốn cẳng(kng.). (Đi) hết sức nhanh, hết sức vội vã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba chân bốn cẳng". Những từ có chứa "ba chân bốn cẳng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
4 |
ba chân bốn cẳnghết sức nhanh vội vã
|
<< anh hào | ba chìm bảy nổi >> |