1 |
bảo trợđỡ đầu và giúp đỡ (cho tổ chức hoặc cá nhân có khó khăn về vật chất trong hoạt động) ban bảo trợ dân quân quỹ bảo trợ học sinh nghèo vượt kh [..]
|
2 |
bảo trợđgt. Trợ giúp, đỡ đầu: bảo trợ học đường các nhà bảo trợ.
|
3 |
bảo trợTrợ giúp ai hoạc thứ j đó cho oan toàn
|
4 |
bảo trợ Trợ giúp, đỡ đầu. | : '''''Bảo trợ''' học đường.'' | : ''Các nhà '''bảo trợ'''.''
|
5 |
bảo trợđgt. Trợ giúp, đỡ đầu: bảo trợ học đường các nhà bảo trợ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo trợ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bảo trợ": . bảo trợ bố trí [..]
|
6 |
bảo trợbảo trợ là trợ giúp cho 1 tổ chức hay 1 cá nhân có khó khăn về mặt vật chất trong cuộc sống
|
<< bảo hộ | bấn >> |