1 |
bùi ngùitt. Nao nao buồn, đến mức như chực khóc vì thương cảm, nhớ tiếc: lòng dạ bùi ngùi bùi ngùi chia tay nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùi ngùi". Những từ có chứa "bùi ngùi" in its definition [..]
|
2 |
bùi ngùicó nghĩa là tình cảm dâng trào không thể nói lên lời
|
3 |
bùi ngùibuồn vì thương cảm, xen lẫn luyến tiếc bùi ngùi cảm động "Ra về chân lại đá lui, Bâng khuâng nhớ bạn, bùi ngùi nhớ em." (Cdao) Đồn [..]
|
4 |
bùi ngùi Nao nao buồn, đến mức như chực khóc vì thương cảm, nhớ tiếc. | : ''Lòng dạ '''bùi ngùi'''.'' | : '''''Bùi ngùi''' chia tay nhau.''
|
5 |
bùi ngùitt. Nao nao buồn, đến mức như chực khóc vì thương cảm, nhớ tiếc: lòng dạ bùi ngùi bùi ngùi chia tay nhau.
|
<< bông đùa | bùi nhùi >> |