1 |
bán nguyệt(hình) nửa hình tròn (ví như nửa hình mặt trăng) hình bán nguyệt hồ bán nguyệt
|
2 |
bán nguyệtdt., (tt.) Nửa mặt tròn: hình bán nguyệt Anh về gánh gạch Bát Tràng, Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân (cd.).
|
3 |
bán nguyệt | Nửa mặt tròn. | : ''Hình '''bán nguyệt''' .'' | : ''Anh về gánh gạch.'' | : ''Bát.'' | : ''Tràng,.'' | : ''Xây hồ '''bán nguyệt''' cho nàng rửa chân. (ca dao)''
|
4 |
bán nguyệtdt., (tt.) Nửa mặt tròn: hình bán nguyệt Anh về gánh gạch Bát Tràng, Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân (cd.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán nguyệt". Những từ có chứa "bán nguyệt": . [..]
|
<< ba láp | bát ngát >> |