1 |
bọt Đám bong bóng nhỏ cụm vào nhau nổi lên trên mặt một chất lỏng. | : '''''Bọt''' xà-phòng,.'' | : '''''Bọt''' bia.''
|
2 |
bọtdt. Đám bong bóng nhỏ cụm vào nhau nổi lên trên mặt một chất lỏng: Bọt xà-phòng, Bọt bia.
|
3 |
bọtđám bong bóng kết lại với nhau trên bề mặt chất lỏng cốc bia sủi bọt bọt xà phòng nước bọt (nói tắt).
|
4 |
bọtdt. Đám bong bóng nhỏ cụm vào nhau nổi lên trên mặt một chất lỏng: Bọt xà-phòng, Bọt bia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bọt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bọt": . bát bạt bắt bặt b [..]
|
<< ót | lằn >> |