Ý nghĩa của từ bọt là gì:
bọt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bọt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bọt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bọt


Đám bong bóng nhỏ cụm vào nhau nổi lên trên mặt một chất lỏng. | : '''''Bọt''' xà-phòng,.'' | : '''''Bọt''' bia.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bọt


dt. Đám bong bóng nhỏ cụm vào nhau nổi lên trên mặt một chất lỏng: Bọt xà-phòng, Bọt bia.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bọt


đám bong bóng kết lại với nhau trên bề mặt chất lỏng cốc bia sủi bọt bọt xà phòng nước bọt (nói tắt).
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bọt


dt. Đám bong bóng nhỏ cụm vào nhau nổi lên trên mặt một chất lỏng: Bọt xà-phòng, Bọt bia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bọt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bọt": . bát bạt bắt bặt b [..]
Nguồn: vdict.com





<< ót lằn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa