1 |
bẻ Gập lại làm cho đứt, gãy. | : '''''Bẻ''' gãy chiếc thước kẻ.''
|
2 |
bẻđgt. 1. Gập lại làm cho đứt, gãy: bẻ gãy chiếc thước kẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẻ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bẻ": . B,b B40 B41 ba Ba bà bả bã bá bạ more...-Những từ có [..]
|
3 |
bẻđgt. 1. Gập lại làm cho đứt, gãy: bẻ gãy chiếc thước kẻ.
|
4 |
bẻgập lại làm cho gãy bẻ chiếc đũa làm đôi bẻ ngô mười bảy bẻ gẫy sừng trâu (tng) gập lại làm cho đổi sang hướng khác bẻ cổ áo một đầu thanh s [..]
|
5 |
bẻpacināti (pa + ci + nā)
|
<< Max | random >> |