| 1 | bằng chứng Cái để chứng minh cho điều gì đó là đúng, là có thật. | : ''Tìm '''bằng chứng'''.'' | : ''Có '''bằng chứng''' cụ thể.'' 
 | 
| 2 | bằng chứngdt. Cái để chứng minh cho điều gì đó là đúng, là có thật: tìm bằng chứng có bằng chứng cụ thể. 
 | 
| 3 | bằng chứngcái dùng để chứng minh tính chân thật (của một cái khác) một bằng chứng đầy sức thuyết phục đưa ra các bằng chứng để chứng minh Đồng nghĩa: bằng cớ, chứ [..] 
 | 
| 4 | bằng chứngdt. Cái để chứng minh cho điều gì đó là đúng, là có thật: tìm bằng chứng có bằng chứng cụ thể. 
 | 
| << bắt bẻ | bẻm >> |