1 |
bắt bớbắt giữ người (nói khái quát; thường hàm ý không đồng tình) bắt bớ người vô tội
|
2 |
bắt bớđg. Bắt giữ người (nói khái quát, và thường hàm ý chê). Bắt bớ người vô tội. Bị cảnh sát bắt bớ nhiều lần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt bớ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bắt bớ":&n [..]
|
3 |
bắt bớđg. Bắt giữ người (nói khái quát, và thường hàm ý chê). Bắt bớ người vô tội. Bị cảnh sát bắt bớ nhiều lần.
|
4 |
bắt bớ Bắt giữ người (nói khái quát, và thường hàm ý chê). | : '''''Bắt bớ''' người vô tội.'' | : ''Bị cảnh sát '''bắt bớ''' nhiều lần.''
|
<< bận lòng | bắt cóc >> |