1 |
bắp cảid. x. cải bắp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắp cải". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bắp cải": . bắp cải bóp còi
|
2 |
bắp cảid. x. cải bắp.
|
3 |
bắp cảicải có lá to dày úp sát vào nhau, cuộn chặt thành một khối tròn hay khối dẹt ở ngọn thân. Đồng nghĩa: cải bắp
|
4 |
bắp cảibắp cải là một loại bắp sú- dạng gần tròn nhiều lá chồng lên nhau.
|
5 |
bắp cảigoḷapatta (trung)
|
6 |
bắp cảiBắp cải hay cải bắp (Brassica oleracea nhóm Capitata) là một loại rau chủ lực trong họ Cải (còn gọi là họ Thập tự - Brassicaceae/Cruciferae), phát sinh từ vùng Địa Trung Hải. Nó là cây thân thảo, sống [..]
|
<< bậu | băng sơn >> |