Ý nghĩa của từ bậu là gì:
bậu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bậu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bậu mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bậu


đậu vào, bám vào ruồi bậu muỗi bậu vào màn Đại từ (Phương ngữ) từ người con trai dùng để gọi vợ hay người yêu, khi nói với vợ, với người yê [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bậu


ngươi (bạn, anh bạn). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bậu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bậu": . bàu bâu bâu bầu bầu bấu bậu bêu bệu biêu more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bậu


ngươi (bạn, anh bạn)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< bảo tàng bắp cải >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa