1 |
bậuđậu vào, bám vào ruồi bậu muỗi bậu vào màn Đại từ (Phương ngữ) từ người con trai dùng để gọi vợ hay người yêu, khi nói với vợ, với người yê [..]
|
2 |
bậungươi (bạn, anh bạn). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bậu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bậu": . bàu bâu bâu bầu bầu bấu bậu bêu bệu biêu more... [..]
|
3 |
bậungươi (bạn, anh bạn)
|
<< bảo tàng | bắp cải >> |