1 |
bậy bạbậy (nói khái quát) ăn uống bậy bạ làm trò bậy bạ viết bậy viết bạ lên tường
|
2 |
bậy bạLàm chuyện quá sai lầm, xấu hổ, xấu xa, linh tinh. | : ''Làm chuyện bậy bạ không coi được''.
|
3 |
bậy bạBậy bạ là làm việc trên giường làm việc ấy ấy là khó nói ra .Người ta sẽ ôm đối phương và bắt đầu chọt 2 chỗ kín vào nhau sẽ nói là làm chuyện bật bạ , họ sẽ làm như vậy theo một khoảng thời gian nhất định hoặc nhắn hay dài
|
<< điểm tâm | tầm bậy tầm bạ >> |