1 |
bậyt. Sai trái, không kể gì lề lối, khuôn phép. Nói bậy. Vẽ bậy lên tường.
|
2 |
bậy Sai trái, không kể gì lề lối, khuôn phép. | : ''Nói '''bậy'''.'' | : ''Vẽ '''bậy''' lên tường.''
|
3 |
bậyt. Sai trái, không kể gì lề lối, khuôn phép. Nói bậy. Vẽ bậy lên tường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bậy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bậy": . bay bày bảy bây bầy bẩy bẫy bậy Bố [..]
|
4 |
bậysai trái, càn rỡ, không kể gì lề lối, khuôn phép nói bậy vẽ bậy lên tường ỷ thế làm bậy
|
<< bầu trời | cam chịu >> |