1 |
bầu dụcthận của một số thú nuôi để ăn thịt bầu dục lợn cháo bầu dục (cháo nấu với bầu dục) (Khẩu ngữ) hình bầu dục (nói tắt) chiếc gương bầu dục [..]
|
2 |
bầu dục Có dạng elip (phẳng) hoặc elipxoit (không gian). | Quả thận của động vật.
|
<< bào tử | thiên địch >> |