1 |
bầuBầu, tên khoa học Lagenaria siceraria, là một loài thực vật có hoa trong họ Bầu bí Standl. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1930.Dây leo thân thảo có tua cuốn phân nhánh, phủ nhiều lông mềm màu trắng. L [..]
|
2 |
bầubau la mot loai cay leo tren gian co hoa va co the lam rau an
|
3 |
bầu Cây trồng ở vườn nhà, leo bằng tua cuốn, phân nhánh, lá mềm rộng phủ lông mịn, hoa to trắng, quả dùng làm rau ăn, lúc non hạt nhỏ vỏ mềm, ngọt. | : ''Giàn '''bầu'''.'' | Quả bầu và các sản phẩm từ l [..]
|
4 |
bầuBầu trong tiếng Việt có thể chỉ:
|
5 |
bầu1 dt. 1. Cây trồng ở vườn nhà, leo bằng tua cuốn, phân nhánh, lá mềm rộng phủ lông mịn, hoa to trắng, quả dùng làm rau ăn, lúc non hạt nhỏ vỏ mềm, ngọt: giàn bầu. 2. Quả bầu và các sản phẩm từ loại quả này: canh bầu Râu tôm nấu với ruột bầu (cd.). 3. Đồ đựng làm bằng vỏ già của bầu nậm hoặc nói chung vật giống hình quả bầu: bầu rượu bầu đèn. 4. Bộ [..]
|
6 |
bầuQuả bầu khô rút ruột đi để đựng nước
|
7 |
bầuvallibha (nam)
|
8 |
bầubầu bạn
|
9 |
bầucây leo bằng tua cuốn, lá mềm rộng và có lông mịn, quả tròn, dài, có loại thắt eo ở giữa, dùng làm rau ăn "Bầu ơi thương lấy b& [..]
|
10 |
bầuQuả bầu khô rút ruột đi để đựng nước. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bầu": . bàu bâu bâu bầu bầu bấu bậu bêu bệu biêu more...-Những từ có chứa "bầu [..]
|
<< văn chương | vôi >> |