Ý nghĩa của từ bất khuất là gì:
bất khuất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ bất khuất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bất khuất mình

1

51 Thumbs up   19 Thumbs down

bất khuất


Không chịu khuất phục. | : ''Người chiến sĩ '''bất khuất'''.'' | : ''Đấu tranh '''bất khuất'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

44 Thumbs up   24 Thumbs down

bất khuất


không chịu khuất phục tinh thần bất khuất đấu tranh bất khuất người chiến sĩ kiên cường, bất khuất Đồng nghĩa: quật cường
Nguồn: tratu.soha.vn

3

37 Thumbs up   26 Thumbs down

bất khuất


t. Không chịu khuất phục. Người chiến sĩ bất khuất. Đấu tranh bất khuất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

24 Thumbs up   15 Thumbs down

bất khuất


Không chiệu khuất phục trước kẻ có thế mạnh. Tinh thần vững vàng, hiên ngang
Thương - 2020-09-28

5

22 Thumbs up   16 Thumbs down

bất khuất


không chịu khuất phục

tinh thần bất khuất
đấu tranh bất khuất
người chiến sĩ kiên cường, bất khuất
Đồng nghĩa: quật cường
na - 2016-03-15

6

23 Thumbs up   17 Thumbs down

bất khuất


là ko chịu khất phục
Ẩn danh - 2015-12-08

7

17 Thumbs up   14 Thumbs down

bất khuất


là từ có ý nghĩa cao cả, chú bộ đội bất khuất
Ẩn danh - 2017-03-13

8

15 Thumbs up   15 Thumbs down

bất khuất


Kiêm cuong
nhung - 2014-11-12

9

21 Thumbs up   22 Thumbs down

bất khuất


t. Không chịu khuất phục. Người chiến sĩ bất khuất. Đấu tranh bất khuất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất khuất". Những từ có chứa "bất khuất" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
Nguồn: vdict.com

10

21 Thumbs up   26 Thumbs down

bất khuất


bát khuất không bị che khuất (mặt trời) như vậy có nghĩa là luôn chiếu sáng.(như Khổng Tử nói con người luôn có tâm sáng0
chánh lê - 2013-12-24

11

11 Thumbs up   18 Thumbs down

bất khuất


Kiêm cuong
nhung - 2014-11-12





<< réal Loan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa