1 |
bảo kê(Khẩu ngữ) bảo vệ (thường cho những hoạt động không lành mạnh) bảo kê cho một sòng bạc Danh từ (Khẩu ngữ) người làm công việc bảo vệ (thường cho những hoạt động [..]
|
2 |
bảo kê Xem bảo hộ
|
3 |
bảo kêThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
4 |
bảo kêBảo Kê (tiếng Trung: 寶雞市, Hán-Việt: Bảo Kê thị) là một địa cấp thị của tỉnh Thiểm Tây, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Bảo Kê có diện tích 18.172 km², dân số năm 2001 là 3.670.000 người, trong đó dâ [..]
|
5 |
bảo kêBảo kê là hành vi bảo đảm có tính bất hợp pháp của một thế lực cho những hoạt động trái pháp luật hay ít nhiều mang tính không hợp pháp.Hầu hết các hoạt động kiếm tiền, kinh doanh đặc biệt như nhà ngh [..]
|
6 |
bảo kê
|
7 |
bảo kê
|
8 |
bảo kêThể loại:Thành phố tỉnh Thiểm Tây
|
<< bảo bọc | chuyển nhượng >> |