Ý nghĩa của từ bảo kê là gì:
bảo kê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ bảo kê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bảo kê mình

1

11 Thumbs up   4 Thumbs down

bảo kê


(Khẩu ngữ) bảo vệ (thường cho những hoạt động không lành mạnh) bảo kê cho một sòng bạc Danh từ (Khẩu ngữ) người làm công việc bảo vệ (thường cho những hoạt động [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

bảo kê


Xem bảo hộ
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bảo kê


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
nga - 2018-10-18   NSFW / 18+

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bảo kê


Bảo Kê (tiếng Trung: 寶雞市, Hán-Việt: Bảo Kê thị) là một địa cấp thị của tỉnh Thiểm Tây, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Bảo Kê có diện tích 18.172 km², dân số năm 2001 là 3.670.000 người, trong đó dâ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

3 Thumbs up   3 Thumbs down

bảo kê


Bảo kê là hành vi bảo đảm có tính bất hợp pháp của một thế lực cho những hoạt động trái pháp luật hay ít nhiều mang tính không hợp pháp.Hầu hết các hoạt động kiếm tiền, kinh doanh đặc biệt như nhà ngh [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

3 Thumbs up   3 Thumbs down

bảo kê


  • redirect Bảo kê
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    7

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    bảo kê


  • redirect Bảo Kê
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    8

    0 Thumbs up   1 Thumbs down

    bảo kê


    Thể loại:Thành phố tỉnh Thiểm Tây
    Nguồn: vi.wikipedia.org




    << bảo bọc chuyển nhượng >>