1 |
chuyển nhượngvikappeti (vi + kapp + e)
|
2 |
chuyển nhượng Xem nhường lại
|
3 |
chuyển nhượngnhượng lại cho người khác (cái thuộc quyền sở hữu của mình hoặc quyền lợi mình đang được hưởng) chuyển nhượng quyền sử dụng đất chuyển nhượng cửa hàng Đồng nghĩa: ch [..]
|
<< bảo kê | công nương >> |