1 |
bảnh Sang và đẹp một cách khác thường | : ''Diện '''bảnh'''.'' | Cừ, giỏi | : ''Tay lao động '''bảnh'''.''
|
2 |
bảnhtrông mặt mũi sáng sủa, dễ nhìn, ăn diện đồ mới, đẹp, tươm tất
|
3 |
bảnht. 1 (kng.). Sang và đẹp một cách khác thường. Diện bảnh. 2 (ph.). Cừ, giỏi. Tay lao động bảnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bảnh": . banh bành [..]
|
4 |
bảnht. 1 (kng.). Sang và đẹp một cách khác thường. Diện bảnh. 2 (ph.). Cừ, giỏi. Tay lao động bảnh.
|
5 |
bảnh(Khẩu ngữ) (vẻ bên ngoài) sang và đẹp một cách chải chuốt bảnh trai diện bảnh anh chàng trông rất bảnh Đồng nghĩa: điển (Phương ngữ) cừ, giỏi làm được nh [..]
|
<< bạc ác | bảnh bao >> |