1 |
bản sắcdt. (H. bản: của mình; sắc: dung mạo) Tính chất đặc biệt vốn có, tạo thành phẩm cách riêng: Giúp sức chu toàn bản sắc dân tộc (TrVGiàu).
|
2 |
bản sắcdt. (H. bản: của mình; sắc: dung mạo) Tính chất đặc biệt vốn có, tạo thành phẩm cách riêng: Giúp sức chu toàn bản sắc dân tộc (TrVGiàu).
|
3 |
bản sắcnhững yếu tố tốt đẹp tạo nên một tính chất đặc thù, nói chung giữ gìn bản sắc dân tộc
|
4 |
bản sắclà nét phong cách riêng của 1 tập thể hoặc dân tộc
|
5 |
bản sắc Tính chất đặc biệt vốn có, tạo thành phẩm cách riêng. | : ''Giúp sức chu toàn '''bản sắc''' dân tộc (Trần Văn Giàu)''
|
<< debut | thiết thực >> |