Ý nghĩa của từ bạo động là gì:
bạo động nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bạo động. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bạo động mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

bạo động


Dùng bạo lực nổi dậy nhằm lật đổ chính quyền | : ''Đàn áp cuộc '''bạo động'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bạo động


vũ trang nổi dậy nhằm lật đổ chính quyền hoặc chống lại chính quyền cuộc bạo động Đồng nghĩa: đảo chính Danh từ cuộc nổi dậy có vũ trang nhằm lật đổ chính quyền l&ag [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

bạo động


đg. (hoặc d.). Dùng bạo lực nổi dậy nhằm lật đổ chính quyền. Đàn áp cuộc bạo động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạo động". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bạo động": . Bảo Hưng báo ứ [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

bạo động


đg. (hoặc d.). Dùng bạo lực nổi dậy nhằm lật đổ chính quyền. Đàn áp cuộc bạo động.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< bích ngọc bản xứ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa