1 |
bưng bítđgt. 1. Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài: bị bưng bít trong bốn bức tường. 2. Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra: bưng bít sự thật bưng bít mọi tin tức cố tình bưng bít câ [..]
|
2 |
bưng bít Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài. | : ''Bị '''bưng bít''' trong bốn bức tường.'' | Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra. | : '''''Bưng bít''' sự thật.'' | : '''''Bưng bít' [..]
|
3 |
bưng bítđgt. 1. Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài: bị bưng bít trong bốn bức tường. 2. Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra: bưng bít sự thật bưng bít mọi tin tức cố tình bưng bít câu chuyện.
|
4 |
bưng bít(Ít dùng) che bịt kín, làm cho ngăn cách hẳn với bên ngoài tường cao bưng bít xung quanh giấu giếm, giữ kín không để lộ ra bưng b&ia [..]
|
<< bơ vơ | bưu chính >> |