Ý nghĩa của từ bưng bít là gì:
bưng bít nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bưng bít. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bưng bít mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

bưng bít


đgt. 1. Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài: bị bưng bít trong bốn bức tường. 2. Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra: bưng bít sự thật bưng bít mọi tin tức cố tình bưng bít câ [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bưng bít


Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài. | : ''Bị '''bưng bít''' trong bốn bức tường.'' | Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra. | : '''''Bưng bít''' sự thật.'' | : '''''Bưng bít' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bưng bít


đgt. 1. Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài: bị bưng bít trong bốn bức tường. 2. Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra: bưng bít sự thật bưng bít mọi tin tức cố tình bưng bít câu chuyện.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bưng bít


(Ít dùng) che bịt kín, làm cho ngăn cách hẳn với bên ngoài tường cao bưng bít xung quanh giấu giếm, giữ kín không để lộ ra bưng b&ia [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bơ vơ bưu chính >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa