1 |
búpd. 1 Chồi non của cây. Búp đa. Chè ra búp. 2 (id.). Nụ hoa sắp hé nở, hình búp. Búp sen. 3 Vật có hình thon, nhọn đầu, tựa như hình búp. Búp len. Búp chỉ. Ngón tay búp măng (thon, nhỏ và đẹp như hình [..]
|
2 |
búpd. 1 Chồi non của cây. Búp đa. Chè ra búp. 2 (id.). Nụ hoa sắp hé nở, hình búp. Búp sen. 3 Vật có hình thon, nhọn đầu, tựa như hình búp. Búp len. Búp chỉ. Ngón tay búp măng (thon, nhỏ và đẹp như hình búp măng).
|
3 |
búpchồi non của cây búp ổi chè đâm búp tua tủa (Ít dùng) nụ hoa sắp hé nở, hình búp búp sen "Gió đưa gió đẩy [..]
|
4 |
búpbup la bup cua nu hoa moi no
|
5 |
búpbup la bup cua nu hoa moi no
|
6 |
búpbup la bup cua nu hoa moi no
|
7 |
búpbup la bup cua nu hoa moi no
|
8 |
búp Chồi non của cây. | : '''''Búp''' đa.'' | : ''Chè ra '''búp'''.'' | Nụ hoa sắp hé nở. | : '''''Búp''' sen.'' | Vật có hình thon, nhọn đầu, tựa như hình búp. | : '''''Búp''' len.'' | : '''''Búp''' [..]
|
<< búng | bút pháp >> |