1 |
búng1 đg. 1 Co một đầu ngón tay ép chặt vào đầu ngón tay khác (thường là ngón cái), rồi bật mạnh. Búng tay. Búng vào má. 2 Bật bằng đầu ngón tay để làm cho vật nhỏ quay tít. Búng đồng tiền. Búng con quay. [..]
|
2 |
búng1 đg. 1 Co một đầu ngón tay ép chặt vào đầu ngón tay khác (thường là ngón cái), rồi bật mạnh. Búng tay. Búng vào má. 2 Bật bằng đầu ngón tay để làm cho vật nhỏ quay tít. Búng đồng tiền. Búng con quay. 3 (chm.). Dùng sức mười đầu ngón tay chuyền quả bóng đi khi bóng cao hơn ngực. Búng bóng chuyền. 4 (Tôm) co và nẩy mình lên để di chuyển. Con tôm bún [..]
|
3 |
búngco một đầu ngón tay ép chặt vào đầu ngón tay cái, rồi bật mạnh ra búng vào má búng tai búng đầu ngón tay vào quả b&o [..]
|
4 |
búng Lượng chứa đầy trong miệng phồng má. Ngậm một cơm. | Co một đầu ngón tay ép chặt vào đầu ngón tay khác (thường là ngón cái), rồi bật mạnh. | : '''''Búng''' tay.'' | : '''''Búng''' vào má.'' | Bật b [..]
|
<< bóng gió | búp >> |