Ý nghĩa của từ bôn chôn là gì:
bôn chôn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bôn chôn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bôn chôn mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bôn chôn


Nôn vội.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bôn chôn


nôn vội. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bôn chôn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bôn chôn": . bôn chôn bồn chồn
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bôn chôn


nôn vội
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< điên ớt cựa gà >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa