1 |
bót1 (poste) dt. đphg Đồn bót nhỏ, trạm canh gác của binh lính hoặc cảnh sát thời thực dân: bót cảnh sát bót giặc.2 dt. ống nhỏ thường bằng nhựa, xương hoặc ngà để cắm thuốc lá vào hút: một cái bót bằng [..]
|
2 |
bót Đphg Đồn bót nhỏ, trạm canh gác của binh lính hoặc cảnh sát thời thực dân. | : '''''Bót''' cảnh sát.'' | : '''''Bót''' giặc.'' | Ống nhỏ thường bằng nhựa, xương hoặc ngà để cắm thuốc lá vào hút. | : [..]
|
3 |
bót1 (poste) dt. đphg Đồn bót nhỏ, trạm canh gác của binh lính hoặc cảnh sát thời thực dân: bót cảnh sát bót giặc. 2 dt. ống nhỏ thường bằng nhựa, xương hoặc ngà để cắm thuốc lá vào hút: một cái bót bằng ngà. 3 dt. Bàn chải: bót đánh răng bàn chải đánh răng lấy bót đánh kĩ trước khi giặt. [..]
|
<< boong | phản lực >> |