1 |
bên bị Người bị cáo trong cuộc tố tụng. | : ''Tòa án đã đòi '''bên bị''' đến để điều tra.''
|
2 |
bên bịdt. Người bị cáo trong cuộc tố tụng: Tòa án đã đòi bên bị đến để điều tra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bên bị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bên bị": . ban bố Bản Bo bên bị bôn b [..]
|
3 |
bên bịdt. Người bị cáo trong cuộc tố tụng: Tòa án đã đòi bên bị đến để điều tra.
|
4 |
bên bịphía, người bị kiện trước toà án, trong quan hệ với phía, người đưa đơn kiện (gọi là bên nguyên). Đồng nghĩa: bị đơn
|
<< Biển Đông | Tham >> |