1 |
bép xép Hay nói những điều cần giữ kín. | : ''Cán bộ quân sự tuyệt đối không được '''bép xép'''.''
|
2 |
bép xépđgt. Hay nói những điều cần giữ kín: Cán bộ quân sự tuyệt đối không được bép xép.
|
3 |
bép xépđgt. Hay nói những điều cần giữ kín: Cán bộ quân sự tuyệt đối không được bép xép.
|
4 |
bép xéphay nói ra những điều cần giữ kín mà mình nghe được có tật bép xép đừng có bép xép!
|
<< béo bở | bét nhè >> |