1 |
bãi trường(Từ cũ) bị (cơ quan chức năng) bắt buộc phải đóng cửa trường học vì một lí do nào đó có lệnh bãi trường
|
2 |
bãi trường Cho nghỉ học một thời gian nhất định. | : ''Ngày '''bãi trường''', anh chị em học sinh chia tay nhau rất cảm động.''
|
3 |
bãi trườngđgt. Cho nghỉ học một thời gian nhất định: Ngày bãi trường, anh chị em học sinh chia tay nhau rất cảm động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi trường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bãi t [..]
|
4 |
bãi trườngđgt. Cho nghỉ học một thời gian nhất định: Ngày bãi trường, anh chị em học sinh chia tay nhau rất cảm động.
|
<< bãi tha ma | bão tuyết >> |