Ý nghĩa của từ bãi là gì:
bãi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ bãi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bãi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bãi


1 d. 1 Khoảng đất bồi ven sông, ven biển hoặc nổi lên ở giữa dòng nước lớn. Bãi phù sa. Bãi biển. Ở đất bãi. Bãi dâu (bãi trồng dâu). 2 Khoảng đất rộng rãi và thường là bằng phẳng, quang đãng, có một [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bãi


1 d. 1 Khoảng đất bồi ven sông, ven biển hoặc nổi lên ở giữa dòng nước lớn. Bãi phù sa. Bãi biển. Ở đất bãi. Bãi dâu (bãi trồng dâu). 2 Khoảng đất rộng rãi và thường là bằng phẳng, quang đãng, có một đặc điểm riêng nào đó. Bãi sa mạc. Bãi tha ma. Bãi mìn (bãi cài mìn). Bãi chiến trường (nơi quân hai bên đánh nhau). 2 d. Đống chất bẩn nhỏ, thường l [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bãi


khoảng đất bồi ven sông, ven biển hoặc nổi lên ở giữa dòng nước lớn bãi phù sa bãi biển trồng ngô ngoài bãi giữa sông Hồng khoảng đất [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bãi


Hết hiệu lực Là mặt bằng của cảng, ở đó được phân chia, bố trí cho tổ chức, cá nhân sử dụng phục vụ cho dịch vụ hậu cần nghề cá 229/2006/QĐ-UBND Tỉnh Ninh Thuận [..]
Nguồn: thuvienphapluat.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bãi


Khoảng đất bồi ven sông, ven biển hoặc nổi lên ở giữa dòng nước lớn. | : '''''Bãi''' phù sa.'' | : '''''Bãi''' biển.'' | : ''Ở đất '''bãi'''.'' | : '''''Bãi''' dâu'' — bãi trồng dâu | Khoảng đất rộn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bãi


rahita (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< bán cầu bình thường >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa