Ý nghĩa của từ bâu là gì:
bâu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ bâu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bâu mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

bâu


bâu áo; cổ áo
Ẩn danh - 2014-11-16

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

bâu


(Phương ngữ) túi áo may áo bốn bâu Động từ đậu, bám xúm xít vào kiến bâu máu chảy đến đâu, ruồi bâu đến đó (tng) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

bâu


. Cổ áo. | . Túi áo. | Đậu bám xúm xít vào. | : ''Ong '''bâu'''.'' | : ''Máu chảy đến đâu, ruồi '''bâu''' đến đó.'' (tục ngữ) | . Xúm lại và vây lấy, không chịu rời (thường hàm ý coi khinh). | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

bâu


1 d. 1 (cũ). Cổ áo. 2 (ph.). Túi áo. 2 đg. 1 Đậu bám xúm xít vào. Ong bâu. Máu chảy đến đâu, ruồi bâu đến đó (tng.). 2 (kng.). Xúm lại và vây lấy, không chịu rời (thường hàm ý coi khinh). Đám người hiếu kì chen nhau bâu kín.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

3 Thumbs up   2 Thumbs down

bâu


cổ áo
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bâu


bâu áo còn được gọi là cỗ áo túi áo
du - 2017-11-29

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bâu


bau là túi áo và khuy ao hay còn gọi là cúc áo
minhphu - 2017-11-18

8

1 Thumbs up   5 Thumbs down

bâu


cổ áo. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bâu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bâu": . bàu bâu bâu bầu bầu bấu bậu bêu bệu biêu more...-Những từ có chứa "bâu": . bâu bâu chia bâu trúc [..]
Nguồn: vdict.com





<< bài vị âm hao >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa