Ý nghĩa của từ bái yết là gì:
bái yết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bái yết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bái yết mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bái yết


| Trtr. Trình diện người trên bằng cử chỉ lễ nghi cung kính. | : ''Sứ thần '''bái yết''' vua.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bái yết


đgt., trtr. Trình diện người trên bằng cử chỉ lễ nghi cung kính: Sứ thần bái yết vua.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bái yết


đgt., trtr. Trình diện người trên bằng cử chỉ lễ nghi cung kính: Sứ thần bái yết vua.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bái yết


(Từ cũ) yết kiến theo lễ nghi vào triều bái yết vua
Nguồn: tratu.soha.vn





<< đui ái khanh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa