1 |
bách nghệBách nghệ-trăm nghề chân tay và máy móc chưa đủ. Bách nghệ-trăm nghề là cách nói chỉ rất nhiều nghề vô số nghề Từ trí óc, nghệ thuật, các nghề phổ Thông, vv...
|
2 |
bách nghệ (xem từ nguyên 1) Nói các nghề lao động chủ yếu bằng chân tay và máy móc. | : ''Trường '''bách nghệ''' cũ của.'' | : ''Hà-nội.''
|
3 |
bách nghệtt. (H. bách: một trăm; nghệ: nghề) Nói các nghề lao động chủ yếu bằng chân tay và máy móc: Trường bách nghệ cũ của Hà-nội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách nghệ". Những từ có chứa "bách nghệ [..]
|
4 |
bách nghệtt. (H. bách: một trăm; nghệ: nghề) Nói các nghề lao động chủ yếu bằng chân tay và máy móc: Trường bách nghệ cũ của Hà-nội.
|
<< bá hộ | bán cầu >> |