1 |
bá tước Tước thứ ba trong thang tước vị phong kiến Âu-châu Ngày nay ở Âu-châu vẫn còn những bá tước.
|
2 |
bá tướcdt. (H. bá: tước bá; tước: tước) Tước thứ ba trong thang tước vị phong kiến Âu-châu Ngày nay ở Âu-châu vẫn còn những bá tước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bá tước". Những từ phát âm/đánh vần g [..]
|
3 |
bá tướcdt. (H. bá: tước bá; tước: tước) Tước thứ ba trong thang tước vị phong kiến Âu-châu Ngày nay ở Âu-châu vẫn còn những bá tước.
|
4 |
bá tướcngười có tước bá (ở các nước phương Tây).
|
5 |
bá tướcBá tước (hoặc nữ bá tước nếu là phụ nữ) là một tước hiệu quý tộc ở các quốc gia Châu Âu. Trong tiếng Anh từ count có nghĩa là "bá tước", bắt nguồn từ tiếng Pháp comte, từ này lại có nguồn gố [..]
|
<< bá quan | bác học >> |